🔍
Search:
SỰ TUYÊN ÁN
🌟
SỰ TUYÊN ÁN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사가 판사에게 요구함.
1
BẢN ÁN, SỰ TUYÊN ÁN:
Việc kiểm sát tuyên bố mức độ và loại hình phạt cho bị cáo theo luật pháp ở toà án hình sự.
-
Danh từ
-
1
법정에서 재판장이 판결을 알림.
1
SỰ TUYÊN ÁN, LỜI PHÁN QUYẾT:
Việc thẩm phán cho biết điều phán quyết ở tòa án.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 결정이나 사실을 선언하여 알림.
1
SỰ TUYÊN CÁO, SỰ TUYÊN BỐ:
Sự tuyên bố cho biết quyết định hay sự thật nào đó.
-
2
법정에서 재판장이 판결을 알리는 일.
2
SỰ TUYÊN ÁN:
Việc thẩm phán cho biết phán quyết ở tòa án.
-
Động từ
-
1
어떤 결정이나 사실이 선언되어 알려지다.
1
ĐƯỢC TUYÊN CÁO, ĐƯỢC TUYÊN BỐ:
Quyết định hay sự thật nào đó được tuyên bố rồi cho biết.
-
2
법정에서 재판장으로부터 판결이 알려지다.
2
SỰ TUYÊN ÁN:
Phán quyết được chủ tọa phiên tòa cho biết ở tòa án.